🔍 Search: ĐƯỢC HÒA TRỘN
🌟 ĐƯỢC HÒA TRỘN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
혼동되다
(混同 되다)
Động từ
-
1
서로 다른 것이 구별되지 못하고 뒤섞여서 생각되다.
1 BỊ LẪN LỘN, BỊ NHẦM LẪN: Những cái khác nhau bị hiểu lẫn lộn không phân biệt được. -
2
서로 뒤섞여 하나가 되다.
2 ĐƯỢC HÒA TRỘN, TRỞ NÊN HÒA QUYỆN: Trở nên lẫn lộn với nhau thành một cái.
-
1
서로 다른 것이 구별되지 못하고 뒤섞여서 생각되다.